THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Khoản đo áp suất : 300-1100 hPa ( tương ứng với + 9000 …- 500m so với mặt nước biển)
- Độ chính xác tương đối ± 12 hPa (tương ứng với ± 1 m 950 ~ 1050hPa @ 25°C)
- Độ chính xác tuyệt đối : ± 1 hPa (950 … 1050 hPa, 0 ~+ 40 ° C)
- Hệ số bù nhiệt độ: 1.5 Pa/K, ứng với At 12.6cm /K (khoản 25~40°C tại 900hPa)
- Khoản đo nhiệt độ: -40- + 85 ° C
- Điện áp hoạt động: 3V3
- Dòng tiêu thụ: 0,6 mA
- Kích thước 11.5 x 14.5mm
SƠ ĐỒ CHÂN CẢM BIẾN ÁP SUẤT
SƠ ĐỒ MẠCH:
SƠ ĐỒ KẾT NỐI:
Tải thư viện:
————————————-CODE THAM KHAO————————————
#include <Wire.h>
#include <SPI.h>
#include <Adafruit_BMP280.h>
#define BMP_SCK (13)
#define BMP_MISO (12)
#define BMP_MOSI (11)
#define BMP_CS (10)
Adafruit_BMP280 bmp;
void setup() {
Serial.begin(9600);
Serial.println(F("BMP280 test"));
if (!bmp.begin()) {
Serial.println(F("Could not find a valid BMP280 sensor, check wiring!"));
while (1);
}
bmp.setSampling(Adafruit_BMP280::MODE_NORMAL,
Adafruit_BMP280::SAMPLING_X2,
Adafruit_BMP280::SAMPLING_X16,
Adafruit_BMP280::FILTER_X16,
Adafruit_BMP280::STANDBY_MS_500);
}
void loop() {
Serial.print(F("Temperature = "));
Serial.print(bmp.readTemperature());
Serial.println(" *C");
Serial.print(F("Pressure = "));
Serial.print(bmp.readPressure());
Serial.println(" Pa");
Serial.print(F("Approx altitude = "));
Serial.print(bmp.readAltitude(1015.25));
Serial.println(" m");
Serial.println();
delay(2000);
}
Chưa có mô tả cho sản phẩm này